Có 1 kết quả:
咬嚼 yǎo jiáo ㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to chew
(2) to masticate
(3) to ruminate
(4) to mull over
(2) to masticate
(3) to ruminate
(4) to mull over
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0